--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break apart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dark-blue
:
màu xanh đậm
+
neat's-tongue
:
lưỡi bò (để ăn)
+
screed
:
bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể
+
sherd
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)
+
chanh đào
:
[A variety of] lemon with rosy pulp